Phone XS Max, iPhone XS, và iPhone XR là 3 phiên bản nâng cấp khác nhau của dòng iPhone X đến từ “ông lớn” Apple nhân dịp kỷ niệm 10 năm iPhone. Kéo xuống bài viết để xem ngay so sánh cấu hình iPhone XS Max, iPhone XS, và iPhone XR chi tiết nhất.
1. So sánh thiết kế, kiểu dáng bên ngoài
Kích thước |
143.6×70.9×7.7 mm |
157.5×77.4×7.7 mm |
150.9×75.5×8.3 mm |
Cân nặng |
177 g |
208 g |
194 g |
Màn hình |
5.8 inches |
6.5 inches |
6.1 inches |
Độ phân giải |
2.436×1.125 |
2.688×1.242 |
1.792×828 |
Mật độ điểm ảnh |
458 ppi |
458 ppi |
326 ppi |
Công nghệ màn hình |
Super Retina OLED |
Super Retina OLED |
Liquid Retina LCD |
Dựa vào bảng so sánh trên đây, có thể dễ dàng nhận thấy iPhone XS Max có kích thước lớn nhất với màn hình rộng đến 6.5. inches. Dù vậy, iPhone XS Max vẫn đảm bảo mật độ điểm ảnh tương đương với iPhone XS (458), nên người dùng có thể yên tâm về chất lượng hình ảnh hiển thị trên cả 2 dòng điện thoại này.
Trong khi đó, iPhone XR có mật độ điểm ảnh thấp hơn (326 ppi), nhưng bù lại công nghệ màn hình LCD ở dòng điện thoại này được Apple khẳng định là màn hình LCD chuẩn nhất hiện nay . Chính vì vậy iPhone XR có mức giá rẻ hơn so với 2 dòng kia.
Thông tin thêm: iPhone XS Max có 3 phiên bản là iPhone XS Max màu trắng, màu xám không gian và màu vàng. iPhone XS cũng có giống như iPhone XS Max, còn iPhone XR có tận 6 phiên bản màu là Trắng, Đen, Vàng, Xanh Dương, Cam và Đỏ.
2. So sánh cấu hình iPhone XS Max, XS, XR
Cùng so sánh cấu hình của iPhone XS Max, XS và iPhone XR nhé:
iPhone XS |
iPhone XS Max |
iPhone XR |
|
CPU |
Apple A12 Bionic |
Apple A12 Bionic |
Apple A12 Bionic |
ROM |
64/256/512 GB |
64/256/512 GB |
64/128/256 GB |
RAM |
4Gb |
4Gb |
3Gb |
NFC |
Có |
Có |
Có |
Bluetooth |
v5.0 |
v5.0 |
v5.0 |
Camera sau |
12MP f/1.8 + 12MP f/2.4 |
12MP f/1.8 + 12MP f/2.4 |
12MP f/1.8 |
Camera trước |
7MP f/2.2 |
7MP f/2.2 |
7MP f/2.2 |
Quay Video |
4K 60fps |
4K 60fps |
4K 60fps |
Tính năng khác |
IP68 |
IP68 |
IP67 |
Ngoài ra, ở các phiên bản iPhone XR, XS, XS Max thì Apple còn trang bị thêm tính năng 2 sim giúp người dùng có thể thuận tiện trong việc sử dụng cho cả công việc và chuyện cá nhân.
iPhone XR, XS và iPhone XS Max 2 sim có thể sử dụng 2 số điện thoại với 2 nhà mạng khác nhau trên cùng một điện thoại, mang đến trải nghiệm tuyệt vời trong việc liên lạc.
3. So sánh thời lượng PIN
iPhone XS |
iPhone XS Max |
iPhone XR |
|
Dung lượng PIN |
2.658 mAh |
3.174 mAh |
2.942 mAh |
Thời gian đàm thoại |
20 giờ |
25 giờ |
25 giờ |
Thời gian dùng Internet |
12 giờ |
12 giờ |
15 giờ |
Nhìn chung, thời gian sử dụng PIN ở 3 dòng điện thoại gần tương đương với nhau. Tuy nhiên, dòng iPhone XR vẫn có thời lượng PIN ấn tượng hơn so với 2 dòng còn lại.
Tóm lại, do là bản nâng cấp của “Series” iPhone X, nên 3 dòng iPhone XS, iPhone XS Max và iPhone XR không có quá nhiều sự khác biệt. Tuy nhiên, mỗi dòng đều có ưu điểm và nhược điểm riêng. Nếu bạn muốn sở hữu dòng điện thoại nhỏ gọn, hiệu năng ổn định thì dòng iPhone XS sẽ là lựa chọn hoàn hảo.
Nếu bạn muốn trải nghiệm giải trí với màn hình rộng, hãy cân nhắc đến dòng iPhone XS Max. Còn lại, iPhone XR sẽ phù hợp cho người dùng có nhu cầu tầm trung với giá thành tương đối phải chăng.
Tham khảo ngay video so sánh cấu hình iPhone XS Max, XS và XR:
Trên đây là những so sánh chi tiết về thiết kế, thời lượng pin và cấu hình iPhone XS Max, iPhone X, iPhone XR. Hy vọng khách hàng có thể lựa chọn được dòng điện thoại phù hợp với nhu cầu của bản thân sau khi xem xong bài viết này của Padstore!
Tham khảo thêm bài viết liên quan khác:
- So sánh iPhone XS và XS Max – Siêu phẩm 2018.
- iPhone XS và XR – Đi tìm lựa chọn tốt nhất.
- Nên mua iPhone Xs hay Xs Max, máy nào phù hợp với bạn hơn?
- So sánh iPhone 11 và XR: Chọn chiếc nào đáng hơn?
- Review iPhone XS màu nào đẹp? iPhone XS có mấy màu?
- XS Max bao nhiêu tiền? Bảng giá iPhone XS Max 2021